-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN ISO 22301:2018An ninh xã hội – Hệ thống quản lý kinh doanh liên tục – Các yêu cầu Societal security – Business continuity management systems – Requirements |
228,000 đ | 228,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN ISO 37001:2018Hệ thống quản lý chống hối lộ – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Anti-bribery management systems – Requirements with guidance for use |
440,000 đ | 440,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7628-1:2007Lắp đặt thang máy. Phần 1: Thang máy loại I, II, III và VI Lift (US: Elevator) installation. Part 1: Class I, II, III and VI lifts |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5729:1993Đường ô tô cao tốc. Tiêu chuẩn thiết kế High-way. Design standard |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11864:2017Phương pháp định lượng trong cải tiến quá trình – Six sigma – Năng lực của nhân sự chủ chốt và tổ chức khi triển khai six sigma và lean Quantitative methods in process improvement - Six Sigma - Competencies for key personnel and their organizations in relation to Six Sigma and Lean implementation |
244,000 đ | 244,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 12293:2018Phương pháp thống kê áp dụng cho Six Sigma – Các ví dụ minh họa phân tích bảng chéo Statistical methods for implementation of Six Sigma – Selected illustrations of contingency table analysis |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN ISO/TR 56004:2023Đánh giá quản lý đổi mới – Hướng dẫn Innovation management assessment – Guidance |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 201:1986Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ co hay nở phụ Refractory materials. Determination of shrinkage or expansion |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,630,000 đ | ||||