-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9471:2012Thức ăn chăn nuôi. Dicanxi phosphat. Yêu cầu kỹ thuật. Animal feeding stuffs. Specification for dicalcium phosphates |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6593:2020Nhiên liệu lỏng – Xác định hàm lượng nhựa bằng phương pháp bay hơi Standard test method for gum content in fuels by jet evaporation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6951-1:2001Aptômat tác động bằng dòng dư có bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCBO). Phần 1: Quy định chung Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection household and similar uses (RCBOs). Part 1: General rules |
540,000 đ | 540,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13108-2:2020Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 2: Khả năng nâng của cơ cấu treo ba điểm phía sau Agricultural tractors – Test procedures – Part 2: Rear three-point linkage lifting capacity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6624-2:2000Chất lượng nước. Xác định nitơ. Phần 2: Xác định nitơ liên kết bằng huỳnh quang sau khi đốt mẫu và oxy hoá thành nitơ đioxit Water quality. Determination of nitrogen. Part 1: Determination of bound nitrogen, after combustion and oxidation to nitrogen dioxide, using chemiluminescence |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1858:1986Trứng gà tươi thương phẩm Fresh chicken eggs |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 940,000 đ |