-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2041:1986Chốt côn. Kích thước Taper pins |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1770:1986Cát xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật Construction sand. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14155:2024Quặng tinh thiếc – Xác định hàm lượng bismuth – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Tin concentrates – Determination of bismuth content - Flame atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1858:1986Trứng gà tươi thương phẩm Fresh chicken eggs |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |