-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12532:2018Thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ chùm điện tử ở năng lượng từ 300 keV đến 25 MeV Standard practice for dosimetry in an electron beam facility for radiation processing at energies between 300 keV and 25 MeV |
280,000 đ | 280,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12945:2020Định nghĩa và tiêu chí kỹ thuật đối với các thành phần nguyên liệu thực phẩm được coi là tự nhiên Definitions and technical criteria for food ingredients to be considered as natural |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN ISO/TS 22002-3:2013Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm - Phần 3: Nuôi trồng Prerequisite programmes on food safety -- Part 3: Farming |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2040:1986Chốt côn có ren trong Taper pins with internal thread |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 580,000 đ | ||||