-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11921-2:2017Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose –Phần 2: Cellulose bột Food aditives - Cellilose derivatives - Part 2: Powdered cellulose |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10172:2013Chuẩn bị mẫu để đo mức thủy ngân trong bóng đèn huỳnh quang Sample preparation for measurement of mercury level in fluorescent lamps |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9230-2:2020Thiết bị bảo vệ cây trồng – Thiết bị phun - Phần 2: Phương pháp thử đánh giá độ phân bổ ngang đối với máy phun thủy lực Equipment for crop protection – Spraying equipment - Part 2: Test methods to assess the horizontal transverse distribution for hydraulic sprayers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11865-1:2017Khía cạnh thống kê của lấy mẫu vật liệu dạng đống – Phần 1: Nguyên tắc chung Statistical aspects of sampling from bulk materials - Part 1: General principles |
412,000 đ | 412,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12303:2018Bảo vệ bức xạ - Thực hành đo liều trong xử lý bức xạ Practice for dosimetry for radiation processing |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7307:2003Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu áp lực bên trong. Phương pháp thử Glass containers. Internal pressure resistance. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6687:2000Thực phẩm từ sữa dùng cho trẻ em nhỏ. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng của Rose-Gottlieb (phương pháp chuẩn) Milk-based infant foods. Determination of fat content. Rose-Gottlieb gravimetric method (Reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 11998:2018Chất dẻo có khả năng phân hủy oxy hóa - Hướng dẫn lão hóa nhiệt Standard Practice for Heat Aging of Oxidatively Degradable Plastics |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 2040:1986Chốt côn có ren trong Taper pins with internal thread |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,062,000 đ |