-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1869:2008Tinh dầu hồi (Pimpinella anisum L.) Oil of aniseed (Pimpinella anisum L.) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9137:2023Công trình thủy lợi – Đập bê tông và bê tông cốt thép – Yêu cầu thiết kế Hydraulic structures – Concrete and reinforced concrete dams – Requirements for design |
320,000 đ | 320,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4331:1986Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng chất béo thô Animal feeding stuffs. Determination of crude fat content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 249:1986Gạch xây. Phương pháp xác định khối lượng riêng Bricks. Determination of density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 520,000 đ |