-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6142:1996Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U). Dung sai đường kính ngoài và chiều dày thành ống Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes. Tolerances on outside diameters and wall thicknesses |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7174:2002Năng lượng hạt nhân. An toàn bức xạ. Liều kế nhiệt phát quang dùng cho cá nhân để đo liều bức xạ các đầu chi và mắt Nuclear energy. Radiation protection. Individual thermoluminescence dosemeters for extrermities and eyes |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2273:1986Than Mạo khê. Yêu cầu kỹ thuật Coal of Mao khe. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |