-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8686-3:2011Thuốc thú y – Phần 3: Enrofloxacin 10 % dạng tiêm Veterinary drugs - Part 3: Injectable enrofloxacin 10 % |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2273:1986Than Mạo khê. Yêu cầu kỹ thuật Coal of Mao khe. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 100,000 đ | ||||