Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R2R3R2R5R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 201:1986
Năm ban hành 1986
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định độ co hay nở phụ
|
Tên tiếng Anh
Title in English Refractory materials - Determination of shrinkage or expansion
|
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by TCVN 6530-3:1999 , Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định khối lượng thể tích, độ hút nước, độ xốp biểu kiến và độ xốp thực
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
81.080 - Vật liệu chịu lửa
|
Số trang
Page 5
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):60,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định độ co hay nở phụ của các loại sản phẩm chịu lửa có độ xốp toàn phần nhỏ hơn 45% .
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 178:1986 , vật liệu chịu lửa-phương pháp xác định độ hút nước, độ xốp và khối lượng thể tích |