-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1858:1986Trứng gà tươi thương phẩm Fresh chicken eggs |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14186:2024Du lịch và các dịch vụ liên quan – Spa chăm sóc sức khỏe – Yêu cầu đối với dịch vụ Tourism and related services – Wellness Spa – Service requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8230:2018Hướng dẫn sử dụng dụng cụ chỉ thị nhạy bức xạ Standard guide for use of radiation-sensitive indicators |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12316:2018Lớp phủ mặt đường Micro-Surfacing - Thiết kế hỗn hợp, thi công và nghiệp thu |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 202:1986Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ biến dạng dưới tải trọng Refractory materials. Determination of deformation at compression |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||