Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

16641

TCVN 4361:1986

Bột giấy (xenluloza). Phương pháp xác định trị số Kappa

Pulp. Determination of the Kappa number

16642

TCVN 4362:1986

Máy nghiền bi và nghiền thanh

Ball and rod mills

16643

TCVN 4363:1986

Máy phân cấp xoắn

Spiral classifiers

16644

TCVN 4364:1986

Truyền động bánh răng trụ thân khai. Tính toán sức bền

Involute cylindrical worn-gear drive. Calculation of strength

16645

TCVN 4365:1986

Mối ghép then hoa răng chữ nhật. Phương pháp tính khả năng tải

Straight-sided splines - Load capacity calculation methods

16646

TCVN 4366:1986

Máy nông nghiệp ống dẫn trong thiết bị vận chuyển khí động. Kích thước cơ bản

Agricultural machine. Pipeline for pneumatic transormation. Basic dimensions

16647

TCVN 4367:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi kích thước, dung sai và lắp ghép phần tử côn

System for design documentation. Rules of presentation of dimensions, tolerances and fitting cones

16648

TCVN 4368:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi đơn giản kích thước lỗ

System for design documentation. Rules of simple dimensioning for holes

16649

TCVN 4369:1986

Ổ lăn. Độ hở. Trị số

Rolling bearings. Clearances. Values

16650

TCVN 4370:1986

Ổ lăn. Đũa trụ ngắn

Rolling bearings. Short cylindrical rollers

16651

TCVN 4371:1986

Xe kéo tay 350

Handcarts of type 350

16652

TCVN 4372:1986

Xe kéo tay 350. ổ bánh và trục

Handcarts. Axle bearings and axles of tyoe 350

16653

TCVN 4373:1986

Thuốc thử - phương pháp chuẩn bị dung dịch chỉ thị

16654

TCVN 4374:1986

Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị dung dịch chỉ thị

Reagents - Method for preparation of solutions of indicators

16655

TCVN 4375:1986

Trâu bò sữa giống. Phương pháp giám định

Breed dairy cattles. Methods of verification

16656

TCVN 4376:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng mica

Construction sand. Determination of mica content

16657

TCVN 4379:1986

Thủy sản đông lạnh xuất khẩu. Cá. Yêu cầu kỹ thuật

Frozen aquatic products for export. Fishes. Specifications

16658

TCVN 4380:1986

Thủy sản đông lạnh xuất khẩu - Tôm thịt - Yêu cầu kỹ thuật

Products Aqualic frozen for export. Shrimps and prans, pecled frozen. Technical. Requirement.

16659

TCVN 4381:1986

Thủy sản đông lạnh xuất khẩu - Tôm vỏ - Yêu cầu kỹ thuật

Products aqualic frozen for export. Shrimpz and pranns. Tails shellois frozen. Technical. Requirement.

16660

TCVN 4382:1986

Sơ đồ kiểm định các phương tiện đo. Nội dung và phương pháp trình bày

Measuring equipments. Verification schedule. Scope and layout

Tổng số trang: 949