Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
13641 |
TCVN 6718-5:2000Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 5: Fire protection, detection and extinction |
13642 |
TCVN 6718-6:2000Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 6: Hàn Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 6: Welding |
13643 |
TCVN 6718-8:2000Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 8: Tàu công nghiệp hải sản Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 8: Factory ships |
13644 |
TCVN 6718-9:2000Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 9: Phân khoang Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 9: Subdivision |
13645 |
TCVN 6719:2000An toàn máy. Dừng khẩn cấp. Nguyên tắc thiết kế Safety of machinery. Emergency stop. Principles for design |
13646 |
TCVN 6720:2000An toàn máy. Khoảng cách an toàn để ngăn chặn tay con người không vươn tới vùng nguy hiểm Safety of machinery. Safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs |
13647 |
TCVN 6721:2000An toàn máy. Khe hở nhỏ nhất để tránh kẹp dập các bộ phận cơ thể người Safety of machinery. Minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body |
13648 |
TCVN 6722-1:2000An toàn máy. Giảm sự ảnh hưởng đối với sức khoẻ do các chất nguy hiểm phát sinh từ máy. Phần 1: Nguyên tắc và quy định đối với nhà sản xuất Safety of machinery. Reduction of risks to health from hazardous substances emitted by machinery. Part 1: Principles and specifications for machinery manufactures |
13649 |
TCVN 6723:2000Phương tiện giao thông đường bộ. Ô tô khách cỡ nhỏ. Yêu cầu về cấu tạo trong công nhận kiểu Road vehicles. Small capacity public service vehicles. Requirements with regard to general construction in type approval |
13650 |
TCVN 6724:2000Phương tiện giao thông đường bộ. Ô tô khách cỡ lớn. Yêu cầu về cấu tạo chung trong công nhận kiểu Road vehicles. Large passenger vehicles. Requirements with regard to general construction in type approval |
13651 |
TCVN 6725:2000Giấy, cactông và bột giấy. Môi trường chuẩn để điều hoà và thử nghiệm Paper, board and pulp. Standard atmosphere for conditioning and testing |
13652 |
TCVN 6726:2000Giấy và cactông. Xác định độ hút nước. Phương pháp cobb Paper and board. Determination of water absorptiveness. Cobb method |
13653 |
TCVN 6727:2000Giấy và cactông. Xác định độ nhẵn. Phương pháp Bekk Paper and board. Determination of smoothness. Bekk method |
13654 |
TCVN 6728:2000Giấy và cactông. Xác định độ đục. Phương pháp phản xạ khuếch tán Paper and board. Determination of opacity (paper backing). Diffuse reflectance method |
13655 |
TCVN 6729:2000Bột giấy. Xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm để xác định độ trắng Pulp. Preparation of laboratory sheets for measurement of brightness |
13656 |
|
13657 |
|
13658 |
|
13659 |
|
13660 |
TCVN 6734:2000Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò. Yêu cầu an toàn về kết cấu và sử dụng Electrical equipments for use in underground mine. Safety requirements on structure and use |