-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11789:2017Phương pháp xác định hiệu suất hộp mực in cho máy in màu và thiết bị đa chức năng chứa bộ phận in Information technology - Method for the determination of toner cartridge yield for colour printers and multi-function devices that contain printer components. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9092:2011Công nghệ thông tin. Phương pháp xác định hiệu suất hộp mực cho máy in điện tử đơn sắc và thiết bị đa năng chứa thành phần in. Information technology. Method for the determination of toner cartridge yield for monochromatic electrophotographic printers and multi-function devices that contain printer components |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7193:2002Âm học. Xác định mức công suất âm của xí nghiệp công nghiệp có nhiều nguồn âm để đánh giá mức áp suất âm trong môi trường. Phương pháp kỹ thuật Acoustics. Determination of sound power levels of multisource industrial plants for evaluation of sound pressure levels in the environment. Engineering method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7150-4:2002Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ. Phần 4: Pipet kiểu thổi ra Laboratory glassware. Graduated pipettes. Part 4: Blow-out pipettes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6453:1998Nẹp xương và mảnh ghép hộp sọ bằng composit cacbon Carbon composite endoprostheses |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7167-1:2002Cần trục - Ký hiệu bằng hình vẽ - Phần 1: Quy định chung Cranes - Graphical symbols - Part 1: General |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |