-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6754:2000Mã số và mã vạch vật phẩm. Số phân định ứng dụng EAN.UCC Article number and barcode. EAN.UCC and application identifier |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12087:2017Rượu vang – Xác định độ axit bay hơi Wine - Determination of volatile acidity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7167-1:2002Cần trục - Ký hiệu bằng hình vẽ - Phần 1: Quy định chung Cranes - Graphical symbols - Part 1: General |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |