• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6461:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Clorophyl

Food additive. Chlorophylls

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 8423:2010

Công trình thủy lợi - Trạm bơm tưới tiêu nước - Yêu cầu thiết kế công trình thủy công

Hydraulics structures - Irrigation and drainage pumping station - Requirement for hydraulic design

220,000 đ 220,000 đ Xóa
3

TCVN 7272:2006

Nhiên liệu tuốc bin hàng không. phương pháp xác định trị số tách nước bằng máy đo độ tách nước xách tay (separometer)

Aviation turbine fuels. Method for determination water separation characteristics by portable separometer

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 6749-1:2009

Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật chung

Fixed capacitors for use in electronic equipment. Part 1: Generic specification

344,000 đ 344,000 đ Xóa
5

TCVN 4125:1985

Phụ tùng đường ống. Khuỷu ống bằng gang rèn. Nối ba chạc. Yêu cầu kỹ thuật

Pipeline fittings. Ductile cast iron tees. Basic dimensions

0 đ 0 đ Xóa
6

TCVN 74:1963

Bulông thô đầu sáu cạnh to - Kích thước

Hexagon reduced head bolts (rough precision) - Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 5374:1991

Hạt có dầu. Tên gọi

Oilseeds. Nomenclature

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 4264:1994

Quạt điện sinh hoạt. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Fans for domestic use. Safety requirements and test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 9649:2013

Thiết bị bảo vệ cây trồng - Phiếu cấp liệu - Phần 1: Phương pháp thử

Equipment for crop protection -- Induction hoppers -- Part 1: Test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 6213:2004

 Nước khoáng thiên nhiên đóng chai

Bottled/packaged natural mineral waters

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 12744:2019

Da –Xác định khả năng phân hủy bởi vi sinh vật

Leather – Determination of degradability by micro-organisms

150,000 đ 150,000 đ Xóa
12

TCVN 12743:2019

Da – Xác định N-metyl-2-pyrolidon (NMP) có trong da bằng phương pháp hóa học

Leather – Chemical determination of N-metyl-2-pyrolidon (NMP) in leather

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 7392:2004

Trang thiết bị y tế. Xác nhận và kiểm soát thường quy tiệt trùng bằng ethylen oxit

Medical devices. Validation and routine control of ethylene oxide sterilization

172,000 đ 172,000 đ Xóa
14

TCVN 7127:2002

Da. Xác định độ pH

Leather. Determination of pH

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 12308:2018

Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Phép thử tách kết dính nội của tổ hợp polyetylen (PE) nung chảy bằng điện

Plastics pipes and fittings – Crushing decohesion test for polyethylene (PE) electrofusion assemblies

50,000 đ 50,000 đ Xóa
16

TCVN 7996-2-8:2014 

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với máy cắt và máy đột lỗ kim loại dạng tấm

Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-8: Particular requirements for shears and nibblers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
17

TCVN 7447-7-715:2011

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-715: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Hệ thống lắp đặt dùng cho chiếu sáng bằng điện áp cực thấp.

Electrical installations of buildings. Part 7-715: Requirements for special installations or locations. Extra-low-voltage lighting installations

100,000 đ 100,000 đ Xóa
18

TCVN 7176:2002

Chất lượng nước. Phương pháp lẫy mẫu sinh học. Hướng dẫn lấy mẫu động vật không xương sống đáy cỡ lớn dùng vợt cầm tay

Water quality. Methods of biologocal sampling. Guidance on handnet sampling of aquatic benthic macro-invertebrates

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,936,000 đ