-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11777-11:2018Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa hình ảnh JPEG 2000 - Mạng không dây Information technology - JPEG 2000 image coding system - Wireless |
340,000 đ | 340,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7176:2002Chất lượng nước. Phương pháp lẫy mẫu sinh học. Hướng dẫn lấy mẫu động vật không xương sống đáy cỡ lớn dùng vợt cầm tay Water quality. Methods of biologocal sampling. Guidance on handnet sampling of aquatic benthic macro-invertebrates |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN ISO/TS 22002-2:2014Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 2: Cung cấp thực phẩm Prerequisite programmes on food safety -- Part 2: Catering |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7180-1:2002Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 1: Tính toán các kích thước dài, diện tích và dung tích Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 1: Calculation of linear dimensions, areas and volumes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 640,000 đ | ||||