Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.414 kết quả.

Searching result

5921

TCVN 10732:2015

Sản phẩm cacao. Xác định hàm lượng tro

Cacao products. Determination of ash content

5922

TCVN 10733:2015

Sản phẩm cacao. Xác định độ kiềm của tro tan trong nước và tro không tan trong nước. Phương pháp chuẩn độ. 10

Cacao products. Determination of alkalinity of insoluble and soluble ash. Titrimetric method

5923

TCVN 10734:2015

Thủy sản khô. Yêu cầu kỹ thuật. 12

Dried fishery products. Technical requirements

5924

TCVN 10735:2015

Cá cơm luộc trong nước muối và làm khô. 11

Boiled dried salted anchovies

5925

TCVN 10737:2015

Trứng tằm giống - Yêu cầu kỹ thuật

Silkworm eggs - Technical requirements

5926

TCVN 10738:2015

Dừa quả tươi. 11

Young coconut

5927
5928
5929
5930
5931
5932
5933
5934
5935
5936
5937

TCVN 10749:2015

Độ bền tự nhiên của gỗ và các sản phẩm gỗ. Tính năng của thuốc bảo quản gỗ khi xác định bằng phép thử sinh học. Phần 2: Phân nhóm và ghi nhãn. 14

Durability of wood and wood-based products. Performance of preservatives as determined by biological tests. Classification and labelling

5938

TCVN 10750:2015

Thuốc bảo quản gỗ. Quy trình thuần thục nhanh gỗ đã xử lý thuốc bảo quản trước khi thử nghiệm sinh học. Phương pháp bay hơi. 8

Wood preservatives. Accelerated ageing of treated wood prior to biological testing. Evaporative egeing procedure

5939

TCVN 10751:2015

Thuốc bảo quản gỗ - Phương pháp thử tại hiện trường xác định hiệu lực của thuốc bảo quản gỗ để sử dụng trong điều kiện có lớp phủ và không tiếp đất. Phương pháp ghép mộng chữ L

Wood preservatives - Field test method for determining the relative protective effectiveness of a wood preservative for use under a coating and exposed out-of-ground contact: L-Joint method

5940

TCVN 10752:2015

Độ bền tự nhiên của gỗ và các sản phẩm gỗ. Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp xác định khả năng chống chịu nấm hại gỗ basidiomycetes. 23

Durability of wood and wood-based products. Wood-based panels. Method of test for determining the resistance against wood-destroying basidiomycetes

Tổng số trang: 971