Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

11381

TCVN 7609-5:2007

Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 5: ống thông ngoại biên bao kim

Sterile, single-use intravascular catheters. Part 5: Over-needle peripheral catheters

11382

TCVN 7609-4:2007

Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 4: ống thông có bóng nong

Sterile, single-use intravascular catheters. Part 4: Balloon dilatation catheters

11383

TCVN 7609-3:2007

Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 3: ống thông tĩnh mạch trung tâm

Sterile, single-use intravascular catheters. Part 3: Central venous catheters

11384

TCVN 7609-2:2007

Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 2: ống thông chụp mạch

Sterile, single-use intravascular catheters. Part 2: Angiographic catheters

11385

TCVN 7609-1:2007

Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 1: Yêu cầu chung

Sterile, single-use intravascular catheters. Part 1: General requirements

11386

TCVN 7608:2007

Thực phẩm. Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen. Yêu cầu chung và định nghĩa

Foodstuffs. Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products. General requirements and definitions

11387

TCVN 7607:2007

Thực phẩm. Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen. Phương pháp dựa trên protein

Foodstuffs. Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products. Protein based methods

11388

TCVN 7606:2007

Thực phẩm. Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen. Tách chiết axit nucleic

Foodstuffs. Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products. Nucleic acid extraction

11389

TCVN 7605:2007

Thực phẩm. Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen. Phương pháp dựa trên định tính axit nucleic

Foodstuffs. Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products. Qualitative nucleic acid based methods

11390

TCVN 7604:2007

Thực phẩm – Xác định hàm lượng thủy ngân bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa

Foods – Determination of mercury content by flameless atomic absorption spectrophotometric method

11391

TCVN 7601:2007

Thực phẩm. Xác định hàm lượng asen bằng phương pháp bạc dietyldithiocacbamat

Foodstuffs. Determination of arsenic content by silver diethyldithiocacbamate method

11392

TCVN 7599:2007

Thuỷ tinh xây dựng. Blốc thuỷ tinh rỗng

Glass in building. Hollow glass blocks

11393

TCVN 7598:2007

Ngũ cốc, đậu đỗ, sản phẩm ngũ cốc nghiền, hạt có dầu và thức ăn chăn nuôi. Xác định nitơ tổng số bằng cách đốt cháy theo nguyên tắc Dumas và tính hàm lượng protein thô

Cereals, pulses, milled cereal products, oilseeds and animal feeding stuffs. Determination of the total nitrogen content by combustion according to the Dumas principle and calculation of the crude protein content

11394
11395

TCVN 7595-2:2007

Thực phẩm. Xác định ocratoxin A trong ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao làm sạch bằng bicacbonat

Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in cereals and cereal products. Part 2: High performance liquid chromatographic method with bicarbonate clean up

11396

TCVN 7595-1:2007

Thực phẩm. Xác định ocratoxin A trong ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao làm sạch bằng silica gel

Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in cereals and cereal products. Part 1: High performance liquid chromatographic method with silica gel clean up

11397

TCVN 7590-2-9:2007

Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với balát dùng cho bóng đèn phóng điện (không kể bóng đèn huỳnh quang)

Lamp controlgear. Part 2-9: Particular requirements for ballasts for discharge lamps (excluding fluorescent lamps)

11398

TCVN 7590-2-12:2007

Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với balát điện tử được cấp điện từ nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho bóng đèn phóng điện (không kể bóng đèn huỳnh quang)

Lamp controlgear. Part 2-12: Particular requirements for d.c. or a.c. supplied electronic ballasts for discharge lamps (excluding fluorescent lamps)

11399

TCVN 7590-2-3:2007

Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với balát điện tử được cấp điện từ nguồn xoay chiều dùng cho bóng đèn huỳnh quang

Lamp controlgear. Part 2-3: Particular requirements for a.c. supplied electronic ballasts for fluorescent lamps

11400

TCVN 7590-2-1:2007

Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với cơ cấu khởi động (không phải loại tắcte chớp sáng)

Lamp controlgear. Part 2-1: Particular requirements for starting devices (other than glow starters)

Tổng số trang: 949