Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

301

TCVN 8685-44:2024

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 44: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh phù ở lợn do E.coli

Vaccine testing procedure – Part 44: Edema Escherichia coli Vaccine

302

TCVN 8685-45:2024

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 45: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh parvo ở lợn nái

Vaccine testing procedure – Part 45: Porcine Parvovirus Vaccine, Inactivated

303

TCVN 8685-46:2024

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin – Phần 46: Vắc xin nhược độc phòng bệnh thiếu máu truyền nhiễm ở gà

Vaccine testing procedure – Part 46: Chicken Anemia Virus Live Vaccine

304

TCVN 13950-1:2024

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 1: Xác định hàm lượng chì – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và phương pháp quang phổ dithizon.

Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 1: Determination of lead content– Flame atomic absorption spectrometric method and dithizone spectrophotometric method.

305

TCVN 13950-2:2024

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan” – Phần 2: Xác định hàm lượng antimony – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và phương pháp quang phổ Rhodamine B.

Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 1: Determination of antimony content – Flame atomic absorption spectrometric method and Rhodamine B spectrophotometric method.

306

TCVN 13950-3:2024

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 3: Xác định hàm lượng barium – Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa.

Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 3: Determination of barium content– Flame atomic emission spectrometric method

307

TCVN 13950-4:2024

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 4: Xác định hàm lượng cadmium – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và phương pháp cực phổ.

Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 4: Determination of cadmium content– Flame atomic absorption spectrometric method and polarographic method

308

TCVN 13950-5:2024

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 5: Xác định hàm lượng Crom (VI) trong phần bột của sơn lỏng hoặc sơn dạng bột – Phương pháp đo phổ Diphenylcarbazide.

Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 5: Determination of hexavalent chromium content of the pigment portion of the liquid paint or the paint in powder form– Diphenylcarbazide spectrophotometric method

309

TCVN 13950-6:2024

Sơn và vecni– Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 6: Xác định hàm lượng crom tổng trong phần lỏng của sơn – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.

Paints and varnishes – Determination of total chromium content of the liquid portion of the paint – Flame atomic absorption spectrometric method

310

TCVN 13950-7:2024

Sơn và vecni– Xác định hàm lượng kim loại “hòa tan”. Phần 7: Xác định hàm lượng thủy ngân trong phần bột của sơn và phần lỏng của sơn gốc nước – Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa.

Paints and varnishes – Determination of “soluble” metal content – Part 7: Determination of mercury content of the pigment portion of the paint and of the liquid of the liquid portion of water dilutable paints – Flameless atomic absorption spectrometric method

311

TCVN 8653-1:2024

Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 1: Xác định trạng thái sơn trong thùng chứa, đặc tính thi công, độ ổn định ở nhiệt độ thấp và ngoại quan màng sơn.

Wall emulsion paints – Test methods – Part 1: Determination of state in container, application properties, low – temperature stability and appearance of paint film

312

TCVN 8653-2:2024

Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 2: Xác định độ bền nước của màng sơn.

Wall emulsion paints – Test methods – Part 2: Determination of water resistance of paint film

313

TCVN 8653-3:2024

Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 3: Xác định độ bền kiềm của màng sơn.

Wall emulsion paints – Test methods – Part 3: Determination of alkali resistance of paint film

314

TCVN 8653-4:2024

Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định độ bền rửa trôi của màng sơn.

Wall emulsion paints – Test methods – Part 4: Determination of scrub resistance of paint film

315

TCVN 8653-5:2024

Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh của màng sơn.

Wall emulsion paints – Test methods – Part 5: Determination of heat sock resistance of paint film

316

TCVN 13975:2024

Sơn sần dạng nhũ tương nhựa tổng hợp

Textured paints based on synthetic resin emulsion

317
318

TCVN 13977:2024

Sơn và vecni – Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán từ màng

Paint and varnishes – Determination of formaldehyde emission from film

319

TCVN 14108:2024

Phân bón – Xác định hàm lượng các nguyên tố đất hiếm – Phương pháp khối phổ plasma cặp cảm ứng (ICP–MS)

Fertilizers – Determination of rare earth elements content – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP–MS)

320

TCVN 14184-2:2024

Ứng dụng đường sắt – Bộ chống sét và thiết bị giới hạn điện áp một chiều – Phần 2: Thiết bị giới hạn điện áp

Railway applications – DC surge arresters and voltage limiting devices – Part 2: Voltage limiting devices

Tổng số trang: 957