Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 84 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 7424-4:2004Vật liệu dệt. Xác định khả năng chịu mài mòn của vải bằng phương pháp Martindale. Phần 4: Đánh giá sự thay đổi ngoại quan Textiles. Determination of the abrasion resistancce of fabrics by the Martindale method. Part4: Assessment of appearancce change |
22 |
TCVN 7424-3:2004Vật liệu dệt. Xác định khả năng chịu mài mòn của vải bằng phương pháp Martindale. Phần 3: Xác định sự giảm khối lượng Textiles. Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method. Part 3: Determination of mass loss |
23 |
TCVN 7422:2004Vật liệu dệt. Phương pháp xác định pH của dung dịch chiết Textiles. Determination of pH of the aqueous extract |
24 |
TCVN 7424-2:2004Vật liệu dệt. Xác định khả năng chịu mài mòn của vải bằng phương páp Martindale. Phần 2: Xác định sự phá huỷ mẫu Textiles. Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method. Part 2: Determination of specimen breakdown |
25 |
TCVN 7424-1:2004Vật liệu dệt. Xác định khả năng chịu mài mòn của vải bằng phương pháp Martindale. Phần 1: Thiết bị thử mài mòn Martindale Textiles. Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method. Part 1: Martindale abrasion testing apparatus |
26 |
TCVN 7426-1:2004Vật liệu dệt. Xác định xu hướng của vải đối với hiện tượng xù lông bề mặt và vón kết. Phần 1: Phương pháp dùng hộp thử vón kết Textiles. Determination of fabrics propensity to surface fuzzing and to pilling. Part 1: Pilling box method |
27 |
TCVN 5478:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần P01: Độ bền màu đối với gia nhiệt khô (trừ là ép) Textiles. Tests for colour fastness. Part P01: Colour fastness to dry heat (excluding pressing) |
28 |
TCVN 5467:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần A03: Thang màu xám để đánh giá sự dây màu Textiles. Tests for colour fastness. Part A03: Grey scale for assessing staining |
29 |
TCVN 5466:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần A02: Thang màu xám để đánh giá sự thay đổi màu Textiles. Tests for colour fastness. Part A02: Grey scale for assessing change in colour |
30 |
TCVN 5236:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần J02: Phương pháp sử dụng thiết bị để đánh giá độ trắng tương đối Textiles. Tests for colour fastness. Part J02: Instrumental assessment of relative whiteness |
31 |
TCVN 5235:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E04: Độ bền màu với mồ hôi Textiles. Tests for colour fastness. Part E04: Colour fastness to perspiration |
32 |
TCVN 5234:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E03:Độ bền màu với nước được khử trùng bằng clo (nước bể bơi) Textiles. Tests for colour fastness. Part E03: Colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water) |
33 |
TCVN 5233:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E02: Độ bền màu với nước biển Textiles. Tests for colour fastness. Part E02: Colour fastness to sea water |
34 |
TCVN 5232:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần D01: Độ bền màu với giặt khô Textiles. Tests for colour fastness. Part D01: Colour fastness to dry cleaning |
35 |
TCVN 5074:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E01: Độ bền màu với nước Textiles. Tests for colour fastness. Part E01: Colour fastness to water |
36 |
TCVN 4538:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X12: Độ bền màu với ma sát Textiles. Tests for colour fastness. Part X12: Colour fastness to rubbing |
37 |
TCVN 4537-5:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C05: Độ bền màu với giặt: phép thử 5 Textiles. Tests for colour fastness. Part C05: Colour fastness to washing: Test 5 |
38 |
TCVN 4537-4:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C04: Độ bền màu với giặt: Phép thử 4 Textiles. Tests for colour fastness. Part C04: Colour fastness to washing: Test 4 |
39 |
TCVN 4537-3:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C03: Độ bền màu với giặt: Phép thử 3 Textiles. Tests for colour fastness. Part C03: Colour fastness to washing: Test 3 |
40 |
TCVN 4537-2:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C02: Độ bền màu với giặt: Phép thử 2 Textiles. Tests for colour fastness. Part C02: Colour fastness to washing: Test 2 |