• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5286:1990

Trâu bò giống hướng thịt và cày kéo. Phương pháp phân cấp chất lượng

Draught and fleshing breed cattles. Method of quality gradation

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 5159:1990

Chè - Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại paration metyl

Tea - Method for determination of parathion methyl

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4784:1989

Thịt lạnh đông. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Frozen meat. List of quality characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 2106:2002

Vật liệu dệt. Ký hiệu trên nhãn hướng dẫn sử dụng

Textiles. Care labelling code using symbols

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ