-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5764:1993Dụng cụ y tế bằng kim loại. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử Medical metallic instruments. General technical requirements and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5293:1995Chất lượng không khí - Phương pháp Indophenol xác định hàm lượng Amoniac Air quality - Indophenol method for determination of ammonia content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8230:2009Tiêu chuẩn hướng dẫn sử dụng dụng cụ chỉ thị bức xạ Guide for use of radiation-sensitive indicators |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5464:1991Vật liệu dệt. Các phương pháp tách chất không phải là xơ trước khi phân tích định lượng hỗn hợp Textiles. Method for the removal of non-fibrous matter prior to quantitative analysis of fibre mixtures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7426-1:2004Vật liệu dệt. Xác định xu hướng của vải đối với hiện tượng xù lông bề mặt và vón kết. Phần 1: Phương pháp dùng hộp thử vón kết Textiles. Determination of fabrics propensity to surface fuzzing and to pilling. Part 1: Pilling box method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |