-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8329:2010Kết cấu gỗ – Ván gỗ nhân tạo – Phương pháp thử các đặc tính kết cấu Timber structures – Wood based panels – Test methods for structural properties |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10148:2013Dầu thô. Xác định nước và cặn bằng phương pháp lý tâm (quy trình phòng thử nghiệm) Standard Test Method for Water and Sediment in Crude Oil by the Centrifuge Method (Laboratory Procedure) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7414:2004Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để kiểm soát vi khuẩn trong cá, đùi ếch và tôm Code of good irradiation practice for the control of microflora in fish, frog legs and shrimps |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7426-1:2004Vật liệu dệt. Xác định xu hướng của vải đối với hiện tượng xù lông bề mặt và vón kết. Phần 1: Phương pháp dùng hộp thử vón kết Textiles. Determination of fabrics propensity to surface fuzzing and to pilling. Part 1: Pilling box method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |