-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 106:1963Đai ốc thô vuông. Kích thước Square rough nuts. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1696:1987Đường tinh luyện và đường cát trắng. Phương pháp thử Refined and white sugars. Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5740:2023Phương tiện phòng cháy chữa cháy – Vòi đẩy chữa cháy Fire Protection – Fire Fighting Hoses |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7422:2004Vật liệu dệt. Phương pháp xác định pH của dung dịch chiết Textiles. Determination of pH of the aqueous extract |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||