Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 397 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 7835-X01:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X01: Độ bền màu với quá trình cacbon hóa: Nhôm clorua Textiles - Tests for colour fastness - Part X01: Colour fastness to carbonizing: Aluminium chloride |
62 |
TCVN 7835-X02:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X02: Độ bền màu với quá trình cacbon hóa: Axit sulfuric Textiles - Tests for colour fastness - Part X02: Colour fastness to carbonizing: Sulfuric acid |
63 |
TCVN 7835-X04:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X04: Độ bền màu với quá trình kiềm bóng Textiles - Tests for colour fastness - Part X04: Colour fastness to mercerizing |
64 |
TCVN 7835-X06:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X06: Độ bền màu với natri cacbonat ở nhiệt độ sôi Textiles - Tests for colour fastness - Part X06: Colour fastness to soda boiling |
65 |
TCVN 7835-X07:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X07: Độ bền màu với nhuộm phủ: Len Textiles - Tests for colour fastness - Part X07: Colour fastness to cross-dyeing: Wool |
66 |
TCVN 7835-X08:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X08: Độ bền màu với quá trình khử keo Textiles - Tests for colour fastness - Part X08: Colour fastness to degumming |
67 |
TCVN 7835-X13:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X13: Độ bền màu của thuốc nhuộm len đối với quá trình sử dụng các biện pháp hóa học để tạo nhàu, tạo nếp và định hình Textiles - Tests for colour fastness - Part X13: Colour fastness of wool dyes to processes using chemical means for creasing, pleating and setting |
68 |
TCVN 7835-X14:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X14: Độ bền màu với quá trình clo hóa trong môi trường axít của len: Natri dicloisoxyanurat Textiles - Tests for colour fastness - Part X14: Colour fastness to acid chlorination of wool: Sodium dichloroisocyanurate |
69 |
TCVN 7835-Z01:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần Z01: Độ bền màu với kim loại trong bể nhuộm: Muối crom Textiles - Tests for colour fastness - Part Z01: Colour fastness to metals in the dye-bath: Chromium salts |
70 |
TCVN 7835-Z02:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần Z02: Độ bền màu với kim loại trong bể nhuộm: Sắt và đồng Textiles - Tests for colour fastness - Part Z02: Colour fastness to metals in the dye-bath: Iron and copper |
71 |
TCVN 9748:2014Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Yêu cầu kỹ thuật High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Specifications |
72 |
TCVN 9749:2014Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định độ dày của màng loại sần High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining the thickness core of textured geomembranes |
73 |
TCVN 9750:2014Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định chiều cao sần High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining of the asperity height |
74 |
TCVN 9751:2014Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định các thuộc tính chịu kéo High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining of tensile properties |
75 |
TCVN 9752:2014Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định độ bền chọc thủng High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining of puncture resistance |
76 |
TCVN 9753:2014Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định hàm lượng muội High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining carbon black content |
77 |
TCVN 9754:2014Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE) - Phương pháp xác định thời gian cảm ứng oxy hóa bằng phương pháp đo nhiệt lượng quét vi sai (DSC) ở điều kiện chuẩn High density polyethylene (HDPE) geomembranes – Method for determining of oxydative induction time by differentical scanning calorimetry (DSC) |
78 |
TCVN 9755:2014Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định thời gian cảm ứng oxy hoá bằng phương pháp đo nhiệt lượng quét vi sai (DSC) ở điều kiện áp suất cao High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining of oxydative introduction time by high pressure differential scanning calorimetry (DSC) |
79 |
TCVN 9756:2014Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định độ bền lão hoá nhiệt High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining of air-oven aging |
80 |
TCVN 9757:2014Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định độ bền nứt ứng suất High density polyethylene (HDPE) geomembranes – Method for determining of stress crack resistance using notched constant tensile load test |