-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6818-10:2010Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 10: Máy giũ và máy cào kiểu quay Agricultural machinery. Safety. Part 10: Rotary tedders and rakes |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7488:2005Ecgônômi - Phép đo cơ bản cơ thể người dùng cho thiết kế kỹ thuật, Ecgônômi Ergonomics - Basic human body measurements for technological design |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7835-X01:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X01: Độ bền màu với quá trình cacbon hóa: Nhôm clorua Textiles - Tests for colour fastness - Part X01: Colour fastness to carbonizing: Aluminium chloride |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |