-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3729:1982Hợp kim chì dùng trong ngành in Lead alloys for typographic industry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9302:2013Cây giống cam, quýt, bưởi - Yêu cầu kỹ thuật Orange, mandarin and pummelo grafted seedling - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9546:2013Trang phục bảo vệ. Tính chất cơ học. Xác định độ bền cắt bởi các vật sắc Protective clothing. Mechanical properties. Determination of resistance to cutting by sharp objects |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7835-X07:2014Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần X07: Độ bền màu với nhuộm phủ: Len Textiles - Tests for colour fastness - Part X07: Colour fastness to cross-dyeing: Wool |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |