Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

11861
11862
11863
11864
11865
11866

TCVN 1867:2007

Giấy và cáctông. Xác định độ ẩm. Phương pháp sấy khô

Paper and board. Determination of moisture content. Oven-drying method

11867

TCVN 1866:2007

Giấy. Phương pháp xác định độ bền gấp

Paper. Determination of folding endurance

11868

TCVN 1865:2007

Giấy, cáctông và bột giấy. Xác định hệ số phản xạ khuyếch tán xanh (độ trắng ISO)

Paper, board and pulps. Measurement of diffuse blue reflectance factor (ISO brightness)

11869

TCVN 1862-2:2007

Giấy và cáctông. Xác định độ bền kéo. Phần 2: Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi

Paper and board. Determination of tensile properties. Part 2: Constant rate of elongation method

11870

TCVN 1748:2007

Vật liệu dệt. Môi trường chuẩn để điều hòa và thử

Textiles. Standard atmospheres for conditioning and testing

11871

TCVN 174:2007

Than đá và cốc. Xác định hàm lượng chất bốc

Hard coal and coke. Determination of volatile matter

11872

TCVN 173:2007

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tro

Solid mineral fuels. Determination of ash

11873

TCVN 172:2007

Than đá. Xác định độ ẩm toàn phần

Hard coal. Determination of total moisture

11874

TCVN 1724-1:2007

Động cơ đốt trong. Chốt pittông. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật chung

Internal combustion engines. Piston pins. Part 1: General specifications

11875

TCVN 1676-2:2007

Quặng sắt. Xác định đồng. Phần 2: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of copper. Part 2: Flame atomic absorption spectrometric method

11876

TCVN 1676-1:2007

Quặng sắt. Xác định đồng. Phần 1: Phương pháp đo màu 2,2\'-Biquinolyl, Quặng sắt. Xác định đồng.

Iron ores. Determination of copper. Part 1: 2,2\'-Biquinolyl spectrophotometric method

11877

TCVN 1675:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp đo màu xanh molypden

Iron ores. Determination of arsenic content. Molybdenum blue spectrophotometric method

11878

TCVN 1673:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of chromium content. Flame atomic absorption spectrometric method

11879

TCVN 1668:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng nước liên kết. phương pháp chuẩn độ Karl Fischer

Iron ores. Determination of combined water content. Karl Fischer titrimetric method

11880

TCVN 1666:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng ẩm của lô

Iron ores. Determination of moisture content of a lot

Tổng số trang: 949