Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.986 kết quả.

Searching result

4881

TCVN 11639-3:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 3: Vòng găng dầu lò xo xoắn làm bằng thép.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 3: Coil– spring– loaded oil control rings made of steel

4882

TCVN 11639-2:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 2: Vòng găng dầu lò xo xoắn có chiều dày nhỏ làm bằng gang đúc.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 2: Coil– spring– loaded oil control rings of narrow width made of cast iron

4883

TCVN 11638:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Vòng găng dầu.

Internal combustion engines – Piston rings – Oil control rings

4884

TCVN 11637-4:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 4: Vòng găng tiết diện nửa hình chêm làm bằng thép.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 4: Half keystone rings made of steel

4885

TCVN 11637-3:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 3: Vòng găng tiết diện hình chêm làm bằng thép.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 3: Half keystone rings made of steel

4886

TCVN 11637-2:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 2: Vòng găng tiết diện nửa hình chêm làm bằng gang đúc.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 2: Half keystone rings made of cast iron

4887

TCVN 11637-1:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 1: Vòng găng tiết diện hình chêm làm bằng gang đúc.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 1: Keystone rings made of cast iron

4888

TCVN 11636:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Vòng găng tiết diện lưỡi cạo làm bằng gang đúc.

Internal combustion engines – Piston rings – Scraper rings made of cast iron

4889

TCVN 11635-2:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 2: Vòng găng tiết diện chữ nhật làm bằng thép.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 2: Rectangular rings made of steel

4890

TCVN 11635-1:2016

Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 1: Vòng găng tiết diện chữ nhật làm bằng gang đúc.

Internal combustion engines – Piston rings – Part 1: Rectangular rings made of cast iron

4891

TCVN 11627:2016

Phương pháp đánh giá mức độ phân tán bột màu hoặc than đen trong ống, phụ tùng và các tổ hợp polyolefin

Method for the assessment of the degree of pigment of carbon black dispersion in polyolefin pipes, fittings and compounds

4892

TCVN 11626:2016

Hệ thống đường ống và ống bằng chất dẻo – Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Phương pháp phơi ngoài trời

Plastics piping and ducting systems – Plastics pipes and fittings – Method for exposure to direct (natural) weathering

4893

TCVN 11625:2016

Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Phép thử bóc tách kết dính nội của tổ hợp nung chảy bằng điện polyetylen (PE) có đường kính ngoài danh nghĩa lớn hơn hoặc bằng 90 mm

Plastics pipes and fittings – Peel decohesion test for polyethylene (PE) electrofusion assemblies of nominal outside diameter greater than or equal to 90 mm

4894

TCVN 11624:2016

Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Chuẩn bị tổ hợp mẫu thử ống/ống hoặc ống/phụ tùng poyetylen (PE) bằng phương pháp nung chảy mặt đầu

Plastics pipes and fittings – Preparation of polyethylene (PE) pipe/pipe or pipe/fitting test piece assemblies by butt fusion

4895

TCVN 11623:2016

Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Chuẩn bị tổ hợp mẫu thử ống polyetylen (PE) và phụ tùng nung chảy bằng điện.

Plastics pipes and fittings – Preparation of test piece assemblies between a polyethylene (PE) pipe and an electrofusion fitting

4896

TCVN 11622:2016

Giấy, các tông và bột giấy – Xác định pH dịch chiết bằng nước muối

Paper, board and pulps – Determination of pH of salted water extracts

4897

TCVN 11621:2016

Bột giấy – Xác định giá trị ngậm nước (WRV).

Pulps – Determination of water retention value (WRV)

4898

TCVN 11620-3:2016

Giấy và các tông – Xác định độ khả năng chống thấm dầu mỡ – Phần 3: Phép thử bằng dầu thông đối với các lỗ trống trong giấy bóng mờ và giấy chống thấm dầu mỡ

Paper and board – Determination of grease resistance – Part 3: Turpentine test for voids in glassine and greaseproof papers

4899

TCVN 11620-2:2016

Giấy và các tông – Xác định khả năng chống thấm dầu mỡ – Phần 2: Phép thử tính chống thấm bề mặt.

Paper and board – Determination of grease resistance – Part 2: Surface repellency test

4900

TCVN 11620-1:2016

Giấy và các tông – Xác định khả năng chống thấm dầu mỡ – Phần 1: Phép thử thấm qua.

Paper and board – Determination of grease resistance – Part 1: Permeability test

Tổng số trang: 950