Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.392 kết quả.

Searching result

4801

TCVN 11755-4:2017

Đất, đá, quặng mangan - Phần 4: Xác định hàm lượng photpho - Phương pháp đo quang

Soils, rocks and manganeses ores - Part 4: Determination of phosphorus content by photometric method

4802

TCVN 11756-1:2017

Đất, đá, quặng titan - Phần 1: Xác định hàm lượng photpho - Phương pháp đo quang

Soils, mcks and titanium ores - Part 1: Determination of photpho content - Photometric method

4803

TCVN 11756-2:2017

Đất, đá, quặng titan - Phần 2: Xác định hàm lượng sắt tổng số, sắt (II) - Phương pháp chuẩn độ

Soils, rocks titanium ores - Part 2: Determination of total of iron, iron (II) content - Titrimetric method

4804

TCVN 11756-3:2017

Đất, đá, quặng titan - Phần 3: Xác định hàm lượng titan - Phương pháp chuẩn độ

Soils, rocks titanium ores – Part 3: Determination of Titanium content – Titrimetric method

4805

TCVN 11756-4:2017

Đất, đá, quặng titan - Phần 4: Xác định hàm lượng mangan tổng số - Phương pháp chuẩn độ muối Mohr

Soils, rocks titanium ores - Part 4: Determination of total manganese content Mohr salt tifrimefric method

4806

TCVN 11757-1:2017

Đất, đá, quặng sắt - Phần 1: Xác định hàm lượng kết tinh - Phương pháp khối lượng

4807

TCVN 11757-2:2017

Đất, đá, quặng sắt - Phần 2: Xác định hàm lượng titan - Phương pháp đo quang với thuốc thử hidro peoxit

4808

TCVN 11757-3:2017

Đất, đá, quặng sắt - Phần 3: Xác định hàm lượng canxi và magiê - Phương pháp chuẩn complexon

4809

TCVN 11757-4:2017

Đất, đá, quặng sắt - Phần 4: Xác định hàm lượng silic dioxit - Phương pháp khối lượng

4810

TCVN 11824-1:2017

Đất, đá quặng crom - Phần 1: Xác định hàm lượng nhôm oxit - Phương pháp chuẩn độ complex

4811

TCVN 11824-2:2017

Đất, đá quặng crom - Phần 2: Xác định hàm lượng niken, coban - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

4812

TCVN 11824-3:2017

Đất, đá quặng crom - Phần 3: Phương pháp chuẩn độ bicromat - Xác định hàm lượng sắt tổng

4813

TCVN 11824-4:2017

Đất, đá quặng crom - Phần 4: Xác định hàm canxi và maigie - Phương pháp chuẩn độ complexon

4814

TCVN 11824-5:2017

Đất, đá quặng crom - Phần 5: Xác định hàm lượng mangan và crom oxit - Phương pháp chuẩn độ muối mohr

4815

TCVN 11824-6:2017

Đất, đá quặng crom - Phần 6: Xác định hàm lượng silic dioxit- Phương pháp khối lượng

4816

TCVN 11824-7:2017

Đất, đá quặng crom - Phần 7: Xác định hàm lượng photpho- Phương pháp đo quang

4817

TCVN 11824-8:2017

Đất, đá quặng crom - Phần 8: Xác định hàm lượng crom- Phương pháp phổ phát xạ plasma cảm ứng (ICP-OES)

4818

TCVN 11825-1:2017

Đất, đá quặng thiếc - Phần 1: Xác định hàm lượng thiếc - Phương pháp chuẩn độ thể tích

4819

TCVN 11825-2:2017

Đất, đá quặng thiếc - Phần 2: Xác định hàm lượng bismuth, đồng, chì, kẽm, coban, asen - Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa axetylen

4820

TCVN 11825-3:2017

Đất, đá quặng thiếc - Phần 3: Xác định hàm lượng molipden - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Tổng số trang: 970