Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 272 kết quả.
Searching result
141 |
TCVN 5313:2001Công trình biển di động. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Chia khoang Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Subdivision |
142 |
TCVN 5314:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Phòng và chữa cháy. Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Fire protection, detection and extincition |
143 |
TCVN 5315:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Các thiết bị máy và hệ thống Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Machinery installations |
144 |
TCVN 5316:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Trang bị điện Mobile offshore units. Rules for classification and construction.Electrical installations |
145 |
TCVN 5317:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Vật liệu Mobile offshore units. Rules for classification and construction.Materials |
146 |
TCVN 5318:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Hàn Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Welding |
147 |
TCVN 5319:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Trang bị an toàn Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Safety equipment |
148 |
TCVN 5801-10:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 10: Trang bị an toàn, Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 10: Trang bị an toàn, Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 10: Trang bị an toàn Rules for the construction and classification of river ships. Part 10: Safety equipment |
149 |
TCVN 5801-1:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 1: Quy định chung Rules for the classification and construction of river ships. Part 1: General regulations |
150 |
TCVN 5801-2:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 2: Thân tàu Rules for the construction and classification of river ships. Part 2: Hull |
151 |
TCVN 5801-3:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the classification and construction of river ships. Part 3: Machinery installations |
152 |
TCVN 5801-4:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 4: Trang bị điện, Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 4: Trang bị điện, Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 4: Trang bị điện Rules for the classification and construction of river ships. Part 4: Electric installations |
153 |
TCVN 5801-5:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 5: Phòng, phát hiện và dập cháy Rules for the construction and classification of river ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction |
154 |
TCVN 5801-6:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 6: Hàn điện Rules for the construction and classification of river ships. Part 6: Welding |
155 |
TCVN 5801-7:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 7: ổn định nguyên vẹn Rules for the construction and classification of river ships. Part 7: Intact stability |
156 |
TCVN 5801-8:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 8: Chia khoang Rules for the construction and classification of river ships. Part 8: Subdivision |
157 |
TCVN 5801-9:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 9: Mạn khô Rules for the construction and classification of river ships. Part 9: Load lines |
158 |
TCVN 6809:2001Quy phạm phân cấp và chế tạo phao neo Rules for the classification and construction of single point moorings |
159 |
TCVN 6170-10:2000Công trình biển cố định. Phần 10: Kết cấu. Giàn trọng lực bê tông Fixed offshore platforms. Part 10: Structures. Concrete gravity based structures |
160 |
TCVN 6170-9:2000Công trình biển cố định. Phần 9: Kết cấu. Giàn thép kiểu Jacket Fixed offshore platforms. Part 9: Structures. Steel template (jacket) platforms |