• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5076:2001

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định dư lượng silic dioxit không tan trong axit clohidric

Tobacco and tobacco products. Determination of silicated residues insoluble in hydrochloric acid

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6963:2001

Rung động và chấn động. Rung động do các hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp. Phương pháp đo

Vibration and shock. Vibration emitted by construction works and factories. Method of measurement

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6806:2001

Quặng nhôm. Chuẩn bị mẫu thử đã sấy sơ bộ

Aluminium ores. Preparation of pre-dried test samples

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6968:2001

Quy phạm - Thiết bị nâng trên các công trình biển

Quy phạm thiết bị nâng trên các công trình biển

656,000 đ 656,000 đ Xóa
5

TCVN 5319:2001

Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Trang bị an toàn

Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Safety equipment

244,000 đ 244,000 đ Xóa
6

TCVN 5310:2001

Công trình biển di động. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Thân công trình biển

Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Hull

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 5699-2-7:2001

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với máy giặt

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-7: Particular requirements for washing machines

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 5317:2001

Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Vật liệu

Mobile offshore units. Rules for classification and construction.Materials

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,450,000 đ