-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6990:2001Phương pháp đo đặc tính chống nhiễu của bộ lọc thụ động tần số Rađiô và linh kiện chống nhiễu Methods of measurement of the suppression characteristic of passive radio interference filters and suppression components |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6958:2001Đường tinh luyện Refined sugar |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6842:2001Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định mật độ khối Dried milk and dried milk products. Determination of bulk density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6811:2001Vật liệu nổ công nghiệp. Thuốc nổ AN-FO Industrical explosive. AN-FO mixture |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6840:2001Chất béo sữa. Phát hiện chất béo thực vật bằng phân tích sterol trên sắc ký khí (phương pháp chuẩn Milk fat. Determination of vegetable fat by gas-liquid chromatography of sterols (Reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6966-2:2001Chất lượng nước. Phân loại sinh học sông. Phần 2: Hướng dẫn thể hiện các dữ liệu chất lượng sinh học thu được từ các cuộc khảo sát động vật đáy không xương sống cỡ lớn Water quality. Biological classification of rivers. Part 2: Guidance on the presentation of biological quality data from surveys of benthic macroinvertebrates |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6960:2001Đường trắng - Xác định đường khử bằng phương pháp Knight và Allen EDTA - Phương pháp chính thức White sugar - Determination of reducing sugars by the Knight and Allen EDTA method - Official |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5801-4:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 4: Trang bị điện, Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 4: Trang bị điện, Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 4: Trang bị điện Rules for the classification and construction of river ships. Part 4: Electric installations |
228,000 đ | 228,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 5310:2001Công trình biển di động. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Thân công trình biển Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Hull |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 5314:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Phòng và chữa cháy. Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Fire protection, detection and extincition |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,078,000 đ |