-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6828:2001Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học hiếu khí \"hoàn toàn\" các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Phương pháp phân tích nhu cầu oxy sinh hoá (thử bình kín) Water quality. Evaluation in an aqueous medium of the \"ultimate\" aerobic biodegradability of organic compounds. Method by analysis of biochemical oxygen demand (closed bottle test) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6980:2001Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt Water quality. Standards for industrial effluents discharged into rivers using for domestic water supply |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4326:2001Thức ăn chăn nuôi. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Animal feeding stuffs. Determinetion of moisture and other volatile matter content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6989-2:2001Quy định kỹ thuật đối với phương pháp đo và thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm Rađiô. Phần 2: Phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 2: Methods of measurement of disturbance and immunity |
360,000 đ | 360,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4882:2001Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng Coliform. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Microbiology. General guidance for the enumeration of coliforms. Most probable number technique |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6834-4:2001Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 4: Thử quy trình hàn cho hàn hồ quang đối với nhôm và hợp kim nhôm Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 4: Welding procedure tests for are welding of aluminium and its alloys |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 257-3:2001Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Rockwell. Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 3: Calibration of reference block (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5314:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Phòng và chữa cháy. Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Fire protection, detection and extincition |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,110,000 đ |