-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6795-1:2001Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Vật liệu kim loại. Phần 1: Thép không gỉ gia công áp lực Implants for surgery. Metallic materials. Part 1: Wrought stainless steel |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6788:2001Kẹp phẫu tích Surgical forceps |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5315:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Các thiết bị máy và hệ thống Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Machinery installations |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |