-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5076:2001Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định dư lượng silic dioxit không tan trong axit clohidric Tobacco and tobacco products. Determination of silicated residues insoluble in hydrochloric acid |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6963:2001Rung động và chấn động. Rung động do các hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp. Phương pháp đo Vibration and shock. Vibration emitted by construction works and factories. Method of measurement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6806:2001Quặng nhôm. Chuẩn bị mẫu thử đã sấy sơ bộ Aluminium ores. Preparation of pre-dried test samples |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6968:2001Quy phạm - Thiết bị nâng trên các công trình biển Quy phạm thiết bị nâng trên các công trình biển |
656,000 đ | 656,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5319:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Trang bị an toàn Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Safety equipment |
244,000 đ | 244,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,050,000 đ | ||||