-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7982-5:2008Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 5: lớp vật lý Freight containers. Electronic seals. Part 5: Physical layer |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7979:2018Sữa bột và cream bột Milk powders and cream powder |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4564:1988Nước thải. Phương pháp xác định độ oxy hòa tan Waste water. Determination of dissolved oxygen content (D.O) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6170-10:2000Công trình biển cố định. Phần 10: Kết cấu. Giàn trọng lực bê tông Fixed offshore platforms. Part 10: Structures. Concrete gravity based structures |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6170-9:2000Công trình biển cố định. Phần 9: Kết cấu. Giàn thép kiểu Jacket Fixed offshore platforms. Part 9: Structures. Steel template (jacket) platforms |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |