-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8759:2018Giống cây lâm nghiệp - Rừng giống chuyển hóa Forest tree cultivar - Seed stand |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN ISO 14041:2000Quản lý môi trường. Đánh giá chu trình sống của sản phẩm. Xác định mục tiêu, phạm vi và phân tích kiểm kê Environmental Management. Life cycle assessment. Goal and scope definition and inventory analysis |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6494-3:2000Chất lượng nước. Xác định các anion hoà tan bằng sắc ký lỏng ion. Phần 3: Xác định cromat, iodua, sunfit, thioxyanat và thiosunfat Water quality. Determination of dissolved anion by liquid chromatography of ions. Part 3: Determination of chromate, iodide, sulfite, thiocyanate and thiosulffate |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6170-10:2000Công trình biển cố định. Phần 10: Kết cấu. Giàn trọng lực bê tông Fixed offshore platforms. Part 10: Structures. Concrete gravity based structures |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6170-9:2000Công trình biển cố định. Phần 9: Kết cấu. Giàn thép kiểu Jacket Fixed offshore platforms. Part 9: Structures. Steel template (jacket) platforms |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 750,000 đ |