-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5699-2-45:2001An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-45: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ gia nhiệt xách tay và các thiết bị tương tự Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-45: Particular requirements for portable heating tools and similar appliances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9740:2013Chè xanh. Định nghĩa và các yêu cầu cơ bản, L6 Green tea. Definition and basic requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5313:2001Công trình biển di động. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Chia khoang Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Subdivision |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |