-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5699-2-45:2001An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-45: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ gia nhiệt xách tay và các thiết bị tương tự Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-45: Particular requirements for portable heating tools and similar appliances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6811:2001Vật liệu nổ công nghiệp. Thuốc nổ AN-FO Industrical explosive. AN-FO mixture |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5313:2001Công trình biển di động. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Chia khoang Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Subdivision |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||