-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5496:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng thiếc Fruit and vegetable products. Determination of tin content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7996-2-1:2009Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với máy khoan và máy khoan có cơ cấu đập Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-1: Particular requirements for drills and impact drills |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7996-1:2009Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 1: General requirements |
588,000 đ | 588,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5316:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Trang bị điện Mobile offshore units. Rules for classification and construction.Electrical installations |
244,000 đ | 244,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 982,000 đ |