Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 43 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 9535-2:2012Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 2: Băng đa, mâm bánh và bánh xe lắp băng đa của đầu máy và toa xe. Yêu cầu về kích thước, cân bằng và lắp ráp Railway rolling stock material. Part 2: Tyres, wheel centres and tyred wheels for tractive and trailing stock. Dimensional, balancing and assembly requirements |
42 |
TCVN 9535-1:2012Phương tiện giao thông đường sắt. Vật liệu đầu máy toa xe. Phần 1: Băng đa cán thô của đầu máy, toa xe. Yêu cầu kỹ thuật khi cung cấp Railway rolling stock material. Part 1: Rough-rolled tyres for tractive and trailing stock. Technical delivery conditions |
43 |
TCVN 8546:2010Phương tiện giao thông đường sắt. Toa xe. Thuật ngữ và định nghĩa Railway vehicle. Railway car. Terms and definitions |