-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5309:2016Giàn di động trên biển – Phân cấp. Mobile offshore units – Classification |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11365:2016Mặt đường sân bay – Xác định số phân cấp mặt đường bằng thiết bị đo võng bằng quả nặng thả rơi. Pavement airport – Standard test method for evaluation pavement classification number using a heavy– falling weight deflectometer (HWD) |
332,000 đ | 332,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3758:1983Máy ép một khuỷu, thân kín, hai tác động. Thông số và kích thước cơ bản Double acting close side single crank presses. Basic parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11852:2017Ứng dụng đường sắt - Điện áp nguồn của hệ thống sức kéo điện Railway applications – Supply voltages of traction systems |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 732,000 đ |