-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8051-1:2009Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng công nghệ thông tin. Phần 1: Quản lý an ninh mạng Information technology. Security techniques. IT network security. Part 1: Network security management |
296,000 đ | 296,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1862-2:2007Giấy và cáctông. Xác định độ bền kéo. Phần 2: Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi Paper and board. Determination of tensile properties. Part 2: Constant rate of elongation method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13424:2021Ứng dụng đường sắt – Hệ thống lắp đặt cố định – Hệ thống lưu trữ năng lượng cố định đối với các hệ thống điện kéo một chiều Railway applications - Fixed installations - Stationary energy storage system for DC traction systems |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3652:1981Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ dày Paper and board. Determination of thickness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11793:2017Đường sắt đô thị khổ đường 1000 mm - Yêu cầu thiết kế tuyến 1000 mm gauge railway - Design requirements for track work |
352,000 đ | 352,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13340:2021Ứng dụng đường sắt – Hệ thống thông tin liên lạc, tín hiệu và xử lý – Thông tin liên quan đến an toàn trong hệ thống truyền dẫn Communication, signalling and processing systems - Safety-related communication in transmission systems |
292,000 đ | 292,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 3652:2019Giấy và các tông - Xác định độ dày, khối lượng riêng và thể tích riêng Paper and board -Determination of thickness, density and specific volume |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 11767:2017Giống cây lâm nghiệp - Cây giống mây nếp Forest tree cultivars - Calamus tetradactylus hance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 12701-2:2019Ứng dụng đường sắt - Thiết bị gom điện - Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử - Phần 2 : Thiết bị gom điện trên các phương tiện đường sắt đô thị và đường sắt nhẹ Railway applications - Rolling stock - Pantographs - Characteristics and tests - Part 2: Pantographs for metros and light rail vehicles |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,390,000 đ |