Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 61 kết quả.

Searching result

1

TCVN 9536:2021

Máy thu hình – Hiệu suất năng lượng

Television sets – Energy efficiency

2

TCVN 13476-1:2021

Thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan – Xác định công suất tiêu thụ – Phần 1: Yêu cầu chung

Audio, video and related equipment – Determination of power consumption – Part 1: General

3

TCVN 13476-2:2021

Thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan – Xác định công suất tiêu thụ – Phần 2: Tín hiệu và phương tiện

Audio, video and related equipment – Determination of power consumption – Part 2: Signals and media

4

TCVN 13476-3:2021

Thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan – Đo công suất tiêu thụ – Phần 3: Máy thu hình

Audio, video and related equipment – Determination of power consumption – Part 3: Television sets

5

TCVN 10153:2013

Phương pháp đo công suất tiêu thụ của thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan

Methods of measurement for the power consumption of audio, video and related equipment

6

TCVN 9537:2012

Máy thu hình - Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Television sets - Method for determination of energy efficiency

7

TCVN 9536:2012

Máy thu hình - Hiệu suất năng lượng

Television sets - Energy efficiency

8

TCVN 8666:2011

Thiết bị Set-top Box trong mạng truyền hình cáp kỹ thuật số - Yêu cầu kỹ thuật

Set-top box in digital cable television network - Technical requirements

9

TCVN 7600:2010

Máy thu thanh, thu hình quảng bá và thiết bị kết hợp. Đặc tính nhiễu tần số rađio. Giới hạn và phương pháp đo

Sound and television broadcast receivers and associated equipment. Radio disturbance characteristics. Limits and methods of measurement

10

TCVN 8088-3:2009

Thiết bị và hệ thống âm thanh gia dụng có độ chính xác cao. Phương pháp đo và xác định tính năng. Phần 3: Bộ khuyếch đại

Household high-fidelity audio equipment and systems. Methods of measuring and specifying the performance. Part 3: Amplifiers

11

TCVN 8088-1:2009

Thiết bị và hệ thống âm thanh gia dụng có độ chính xác cao. Phương pháp đo và xác định tính năng. Phần 1: Yêu cầu chung

Household high-fidelity audio equipment and systems. Methods of measuring and specifying the performance. Part 1: General

12

TCVN 8087-3:2009

Hệ thống ghi và tái tạo âm thanh dạng băng từ. Phần 3: Phương pháp đo các đặc tính của thiết bị ghi và tái tạo âm thanh trên băng từ

Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 3 : Methods of measuring the characteristics of recording and reproducing equipment for sound on magnetic tape

13

TCVN 8087-7:2009

Hệ thống ghi và tái tạo âm thanh dạng băng từ. Phần 7: Băng cát xét ghi để sử dụng trong thương mại và gia đình

Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 7 : Cassette for commercial tape records and domestic use

14

TCVN 6697-5:2009

Thiết bị hệ thống âm thanh. Phần 5: Loa

Sound system equipment. Part 5: Loudspeakers

15

TCVN 6385:2009

Thiết bị nghe, nhìn và thiết bị điện tử tương tự. Yêu cầu an toàn

Audio, video and similar electronic apparatus. Safety requirements

16

TCVN 6098-2:2009

Phương pháp đo máy thu hình dùng trong truyền hình quảng bá. Phần 2: Đường tiếng. Phương pháp đo chung và phương pháp đo dùng cho các kênh đơn âm

Methods of measurement on receivers for television broadcast transmissions. Part 2: Audio channels. General methods and methods for monophonic channels

17

TCVN 6098-1:2009

Phương pháp đo máy thu hình dùng trong truyền hình quảng bá. Phần 1: Lưu ý chung. Các phép đo ở tần số radio và tần số video

Methods of measurement on receivers for television broadcast transmissions. Part 1: General considerations. Measurements at radio and video frequencies

18

TCVN 7600:2006

Máy thu thanh, thu hình quảng bá và thiết bị kết hợp. Đặc tính nhiễu tần số rađio. Giới hạn và phương pháp đo

Sound and television broadcast receivers and associated equipment. Radio disturbance characteristics. Limits and methods of measurement

19

TCVN 6849-1:2001

Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản, Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản, Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản

Amplitude modulation sound broadcasting transmitters (AM). Part 1: Basic parameters

20

TCVN 6850-1:2001

Máy phát thanh sóng cực ngắn. Phần 1: Thông số cơ bản

FM radio transmitters. Part 1: Basic parameters

Tổng số trang: 4