Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R9R7R8R7R1*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 8666:2011
Năm ban hành 2011
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thiết bị Set-top Box trong mạng truyền hình cáp kỹ thuật số - Yêu cầu kỹ thuật
|
Tên tiếng Anh
Title in English Set-top box in digital cable television network - Technical requirements
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
33.160.01 - Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
|
Số trang
Page 28
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):336,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật và phương pháp đo đối với thiết bị Set-Top Box (thiết bị giải mã - STB) sử dụng trong mạng phân phối truyền hình cáp kỹ thuật số.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 7600 (IEC/CISPR 13), Máy thu thanh, thu hình quảng bá và thiết bị kết hợp-Đặc tính nhiễu tần số rađio-Giới hạn và phương pháp đo. ETSI ETR 289 ed.1, Digital Video Broadcasting (DVB) ETSI TR 101 154 V1.5.1, Digital Video Broadcasting (DVB) ETSI TS 102 006 V1.3.1, Digital Video Broadcasting (DVB) ETSI EN 300 468 V1.4.1 (2000-11), Digital Video Broadcasting (DVB) ETSI EN 50083-7, Cable networks for television signals, sound signals and interative services-Part 7:System performance (Mạng cáp cho tín hiệu truyền hình, tín hiệu âm thanh và các dịch vụ tương tác-Phần 7:Chất lượng hệ thống) ITU Report 624-4,Characteristics of Television Systems (Các đặc tính của hệ thống truyền hình) ITU-R BT.653-3, Teletext systems (Các hệ thống truyền văn bản) ITU-R BT.1359-1, Relative timing of sound and vision for broadcasting (Tương quan thời gian giữa hình và tiếng trong truyền hình) EBU Technical Recommendation R.68, Alignment level in digital audio production equipment and in digital recorders (Mức độ căn chỉnh trong thiết bị sản xuất âm thanh số và thiết bị ghi số) IEC 60169-2, Radio frequency connectors, Part 2:Coaxial unmatched connector (Các đầu nối tần số vô tuyến, Phần 2:Đầu nối đồng trục không phối hợp) IEC 60603-14, Connectors for frequencies below 3 MHz for use with printer boards-Part 14:Detail specification for circular connectors for low-frequency audio and video applications such as audio, video and audio-visual equipment (Các đầu nối tần số dưới 3 MHz sử dụng với các bảng mạch in-Phần 14:Chi tiết kỹ thuật cho các đầu nối tròn cho các ứng dụng hình và tiếng tần số thấp như các thiết bị hình, tiếng và nghe nhìn) IEC 60933-5, Audio, video and audiovisual systems-Interconnections and matching values-Part 5:Y/C connector for video systems-Electrical matching values and description of the connector (Các hệ thống hình, tiếng và nghe nhìn-Kết nối và các giá trị phối hợp-Phần 5:đầu nối Y/C cho các hệ thống hình-Các giá trị phối hợp về điện và mô tả đầu nối) ISO/IEC 7816, Identification cards-Integrated circuit(s) with contacts (Thẻ nhận dạng-Thẻ mạch tích hợp có tiếp xúc) ITU-R Recommendation 468, Noise Weighting Curve (Đường cong trọng số nhiễu) ISO/IEC 13818-1, Information technology-Generic coding of moving pictures and associated audio information:Systems (Công nghệ thông tin-Mã hóa các hình ảnh chuyển động và các thông tin tiếng kết hợp:Các hệ thống) ISO 639, Codes for the Representation of Names of Languages (Các mã diễn tả tên của các ngôn ngữ) IEC/CISPR 20, Sound and television broadcast receivers and associated equipment-Immunity characteristics-Limits and methods of measurement (Máy thu thanh, thu hình quảng bá và thiết bị kết hợp-Đặc tính miễn nhiễm-Giới hạn và phương pháp đo) |
Quyết định công bố
Decision number
694/QĐ-BKHCN , Ngày 21-03-2011
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
Viện Khoa học Kỹ thuật Bưu điện
|