-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8074:2009Dịch vụ fax trên mạng điện thoại công cộng. Facsimile service on the PSTN. Requirements. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8079:2009Sữa bột. Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ (Phương pháp chuẩn) Dried milk. Determination of titratable acidity (Reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8087-7:2009Hệ thống ghi và tái tạo âm thanh dạng băng từ. Phần 7: Băng cát xét ghi để sử dụng trong thương mại và gia đình Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 7 : Cassette for commercial tape records and domestic use |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |