Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R7R5R1R6R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 13476-2:2021
Năm ban hành 2021
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan – Xác định công suất tiêu thụ – Phần 2: Tín hiệu và phương tiện
|
Tên tiếng Anh
Title in English Audio, video and related equipment – Determination of power consumption – Part 2: Signals and media
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to IEC 62087-2:2015
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
33.160.10 - Máy khuếch đại
|
Số trang
Page 26
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):312,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các tín hiệu và phương tiện được sử dụng khi xác định công suất tiêu thụ của thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan như máy thu hình và màn hình máy tính. Tiêu chuẩn này cũng quy định các tín hiệu để xác định tỷ số độ chói đỉnh mà đôi khi liên quan đến các chương trình đo công suất tiêu thụ của máy thu hình. Ngoài ra, tiêu chuẩn này còn quy định thiết bị, giao diện và độ chính xác liên quan đến việc phát tín hiệu.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6098-1:2009 (IEC 60107-1:1997), Phương pháp đo trên bộ thu của truyền dẫn truyền hình quảng bá – Phần 1:Điều kiện chung – Phương pháp đo tại các tần số radio và tần số video TCVN 13476-1:2021 (IEC 62087-1:2015), Thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan – Đo công suất tiêu thụ – Phần 1:Quy định chung IEC 60268-1:1985 with AMD1:1988 and AMD2:1988, Sound system equipment – Part 1:General (Thiết bị hệ thống âm thanh – Phần 1:Quy định chung) IEC 60958-1:2008 with AMD1:2014, Digital audio interface – Part 1:General (Giao diện thiết bị audio số – Phần 1:Quy định chung) IEC 60958-3:2006 with AMD1:2009, Digital audio interface – Part 3:Consumer applications (Giao diện thiết bị audio số – Phần 3:Ứng dụng của hộ tiêu thụ) IEC 61938:2013, Multimedia systems – Guide to the recommended characteristics of analogue interfaces to achieve interoperability (Hệ thống đa phương tiện – Hướng dẫn về các đặc tính khuyến cáo của giao diện analog để đạt được khả năng tương tác) IEC 62087:2015 video_content_DVD_50, Video content for the IEC 62087:2015 series on DVD, 50 Hz vertical scan frequency (Nội dung video dùng cho bộ tiêu chuẩn IEC 62087:2015 trên DVD, tần số quét dọc 50 Hz) IEC 62087:2015 video_content_DVD_60, Video content for the IEC 62087:2015 series on DVD, 60 Hz vertical scan frequency (Nội dung video dùng cho bộ tiêu chuẩn IEC 62087:2015 trên DVD, tần số quét dọc 60 Hz) IEC 62087:2015 video_content_BD_50, Video content for the IEC 62087:2015 series on Blu-ray™ Disc, 50 Hz vertical scan frequency (Nội dung video dùng cho bộ tiêu chuẩn IEC 62087:2015 trên đĩa Blu-ray™, tần số quét dọc 50 Hz) IEC 62087:2015 video_content_BD_60, Video content for the IEC 62087:2015 series on Blu-ray™ Disc, 60 Hz vertical scan frequency (Nội dung video dùng cho bộ tiêu chuẩn IEC 62087:2015 trên đĩa Blu-ray™, tần số quét dọc 60 Hz) IEC 62216:2009, Digital terrestrial television receivers for the DVB-T system (Máy thu truyền hình số mặt đất dùng cho hệ thống DVB-T) |
Quyết định công bố
Decision number
3440/QĐ-BKHCN , Ngày 28-12-2021
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC/E 1 - Máy điện và khí cụ điện
|