-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6856-2:2001Chất lượng đất. Xác định sinh khối vi sinh vật đất. Phần 2: Phương pháp chiết xông hơi Soil quality. Determination of soil microbial biomass. Part 2: Fumigation-extraction method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11161:2015Casein. Xác định độ axit tự do (phương pháp chuẩn). 10 Caseins -- Determination of free acidity (Reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6849-1:2001Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản, Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản, Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản Amplitude modulation sound broadcasting transmitters (AM). Part 1: Basic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |