-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7996-2-4:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với máy làm nhẵn và máy đánh bóng không phải kiểu đĩa Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-4: Particular requirements for sanders and polishers other than disk type |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6850-1:2001Máy phát thanh sóng cực ngắn. Phần 1: Thông số cơ bản FM radio transmitters. Part 1: Basic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |