• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10788:2015

Malt. Xác định độ ẩm. Phương pháp khối lượng. 9

Malt. Determination of moisture content. Gravimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 12244:2018

Chất lượng không khí – Quy ước lấy mẫu lắng đọng bụi truyền trong không khí trong hệ hô hấp của con người

Air quality – Sampling conventions for airborne particle deposition in the human respiratory system

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 9352:2012

Đất xây dựng. Phương pháp thí nghiệm xuyên tĩnh

Soils. Method of cone penetration test

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 8965:2021

Chất thải – Phương pháp phân tích dung môi trong chất thải nguy hại bằng sắc ký khí

Standard test method for solvents analysis in hazardous waste using gas chromatography

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 13166-4:2020

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng thịt gia súc và gia cầm – Phần 4: Thịt lợn

Traceability – Requirements for supply chain of meat and poultry – Part 4: Pork

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 13476-2:2021

Thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan – Xác định công suất tiêu thụ – Phần 2: Tín hiệu và phương tiện

Audio, video and related equipment – Determination of power consumption – Part 2: Signals and media

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ