Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.377 kết quả.

Searching result

3561

TCVN 12176:2018

Sơn và lớp phủ - Phương pháp xác định độ bền của lớp phủ đã đóng rắn với chu kỳ nhiệt

Standard Practice for Determining the Resistance of Cured Coatings to Thermal Cycling

3562

TCVN 12197:2018

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Mã hóa có sử dụng xác thực

Information technology - Security techniques - Authenticated encryption

3563

TCVN 12198:2018

Thông tin và tư liệu - Định danh số cho đối tượng

Information and documentation - Digital object identifier system

3564

TCVN 12250:2018

Cảng thủy nội địa - Công trình bến - Yêu cầu thiết kế

Inland port - Berth contruction - Design standard

3565

TCVN 9283:2018

Phân bón – Xác định hàm lượng molipden và sắt tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fertilizers – Determination of total molipdenum and iron content by flame atomic absorption spectrometry

3566

TCVN 9284:2018

Phân bón – Xác định hàm lượng canxi tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fertilizers – Determination of total calcium content by flame atomic absorption spectrometry

3567

TCVN 9285:2018

Phân bón – Xác định hàm lượng magie tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fertilizers – Determination of total magnesium content by flame atomic absorption spectrometry

3568

TCVN 9286:2018

Phân bón – Xác định hàm lượng đồng tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fertilizers – Determination of total copper content by flame atomic absorption spectrometry

3569

TCVN 9287:2018

Phân bón – Xác định hàm lượng coban tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fertilizers – Determination of total cobalt content by flame atomic absorption spectrometry

3570

TCVN 9290:2018

Phân bón – Xác định hàm lượng chì tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa)

Fertilizers – Determination of total lead content by flame and electrothermal atomic absorption spectrometry

3571

TCVN 9291:2018

Phân bón – Xác định hàm lượng cadimi tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa)

Fertilizers – Determination of total cadmium content by flame and electrothermal atomic absorption spectrometry.

3572

TCVN 12209:2018

Bê tông tự lèn - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Self-compacting concrete - Specification and test method

3573

TCVN 12208:2018

Cốt liệu cho bê tông cản xạ

Aggregates for radiation-shielding concrete

3574

TCVN 12268:2018

Ứng dụng đường sắt - Tấm lát cao su trên đường ngang - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Railway applicatiion - Rubber tile level crossing - Specifications and test methods

3575

TCVN 12269:2018

Biển chỉ dẫn đường sắt đô thị

Guidance signs for urban railways

3576

TCVN ISO 19108:2018

Thông tin địa lý - Lược đồ thời gian

Geographic information - Temporal schema

3577

TCVN ISO 19109:2018

Thông tin địa lý - Quy tắc lược đồ ứng dụng

Geographic information - Rules for application schema

3578

TCVN ISO 19116:2018

Thông tin địa lý - Các phương tiện định vị

Geographic information - Positioning services

3579

TCVN ISO 19117:2018

Thông tin địa lý - Trình bày

Geographic information - Portrayal

3580

TCVN ISO 19126:2018

Thông tin địa lý - Từ điển khái niệm đối tượng và đăng ký

Geographic information - Feature concept dictionaries and registers

Tổng số trang: 969