-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12680:2019Trang thiết bị an toàn giao thông đường bộ - Đèn cảnh báo an toàn Safety traffic equipment - Warnig and safety light |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2572:1978Biển báo an toàn về điện Danger warning signs panels |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6627-18-32:2014Máy điện quay - Phần 18-32: Đánh giá chức năng của hệ thống cách điện - Quy trình thử nghiệm dây quấn định hình - Đánh giá bằng độ bền điện Rotating electrical machines - Part 18-32: Function evaluation of insulation systems - Test procedures for form-wound windings - Evaluation by electrical endurance |
320,000 đ | 320,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12533:2018Hướng dẫn lập bản đồ liều hấp thụ trong thiết bị chiếu xạ Guide for absorbed-dose mapping in radiation processing facilities |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7562:2005Công nghệ thông tin. Mã thực hành quản lý an ninh thông tin Information technology. Code of practice for information security management |
320,000 đ | 320,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN ISO 9735-3:2003Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (Số hiệu phiên bản cú pháp: 4, Số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 3: Quy tắc cú pháp đặc trưng cho EDI tương tác Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 3: Syntax rules specific to interractive EDI |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 3193:1979Năng lượng học và điện khí hóa nền kinh tế quốc dân. Khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa Power and electrification of the national economy. Basic concepts. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 11759:2016Thử không phá hủy mối hàn – Thử hạt từ Non– destructive testing of welds – Magnetic particle testing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 13622-1:2023Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ C (bánh răng) − Phần 1: Quy định kỹ thuật đối với chất bôi trơn dùng cho hệ thống bánh răng kín Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family C (gears) – Part 1: Specifications for lubricants for enclosed gear systems |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 6662:2000Chất lượng nước. Đo thông số sinh hoá. Phương pháp đo phổ xác định nồng độ clorophyl-a Water quality. Measurement of biochemical parameters. Spectrometric determination of the chlorophyll-a concentration |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 7575-2:2007Tấm 3D dùng trong xây dựng. Phần 2: Phương pháp thử 3D construction panels. Part 2: Test method |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 9184:2012Cát để sản xuất thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit Sand for glass manufacture. Test method for determination of ferric oxide |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 6312:1997Dầu ôliu chưa tinh chế, tinh chế và dầu ôliu, tinh chế bằng phương pháp trích ly Olive oil, virgin and refined, and refined olive-pomace oil |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 13884:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Chuẩn bị mẫu thử Solid biofuels – Sample preparation |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 7699-2-32:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-32: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Ed: Rơi tự do Environmental testing - Part 2-32: Tests - Test Ed: Free fall |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 6534:2010Phụ gia thực phẩm.Phép thử nhận biết Food additives. Identication tests |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
17 |
TCVN ISO 10002:2007Hệ thống quản lý chất lượng. Sự thoả mãn của khách hàng. Hướng dẫn về xử lý khiếu nại trong tổ chức Quality management. Customer satisfaction. Guidelines for complaints handling in organizations |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
18 |
TCVN 13887-1:2023Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng ẩm – Phần 1: Phương pháp chuẩn Solid biofuels – Determination of moisture content – Part 1: Reference method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
19 |
TCVN 6683:2000Thuốc lá nguyên liệu. Xác định kích cỡ mảnh lá Leaf tobacco. Determination of strip particle size |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
20 |
TCVN 142:1964Số ưu tiên và dãy số ưu tiên Preferred numbers and series of preferred numbers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
21 |
TCVN 6579:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng quốc tế nhà sản xuất (WMI) Road vehicles. World manufacturer identifier (WMI) code |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
22 |
TCVN 11344-25:2018Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 25: Thay đổi nhiệt đ theo chu kỳ Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 25: Temperature cycling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 3,024,000 đ |