• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 319:1969

Phương pháp tính chuyển khối lượng những vật liệu và sản phẩm thấm ướt có độ ẩm khác với độ ẩm đã quy định

Method of transferring masses of materials and products having moistures different from specified moistures

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 4288:1986

Cân bàn 500 kilogam

500 kilogrammes-type platform scales

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4977:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng U. Kích thước

Hard alloy cutting inserts U form. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 1684:1991

Động cơ điezen. Điều kiện kỹ thuật chung

Diesel engines - General technical requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 11268-18:2018

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 18: Bánh mài dùng cho máy mài cạnh tấm kính phẳng

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 18: Grinding wheels for flat glass edge grinding machines

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ