-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11041-13:2023Nông nghiệp hữu cơ – Phần 13: Trồng trọt hữu cơ trong nhà màng và trong thùng chứa Organic agriculture – Part 13: Organic crops in greenhouses and containers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9621-4:2013Ảnh hưởng của dòng điện lên người và gia súc. Phần 4: Ảnh hưởng của sét Effects of current on human beings and livestock. Part 4: Effects of lightning strokes |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13119:2020Măng đóng hộp Canned bamboo shoots |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11344-33:2018Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 33: Khả năng chịu ẩm tăng tốc – Nồi hấp không thiên áp Semiconductor devices – Mechanical and climatictest methods – Part 33: Accelerated moisture resistance – Unbiased autoclave |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11344-5:2018Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 5: Thử nghiệm tuổi thọ thiên áp độ ẩm nhiệt độ ổn định Semiconductor devices – Mechanicaland climatictest methods – Part 5: Steady-state temperature humidity bias life test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 11344-31:2018Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 31: Khả năng cháy của linh kiện bọc nhựa (bắt nguồn từ bên trong) Semiconductor devices – Mechanical and climatictest methods – Part 31: Flammability of plastic-encapsulated devices (internally induced) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 550,000 đ | ||||