Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 24 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13132:2020

Chất lỏng cách điện – Phương pháp xác định lưu huỳnh gây ăn mòn

Standard test method for corrosive sulfur in electrical insulating liquids

2

TCVN 13133:2020

Chất lỏng cách điện – Xác định nước bằng chuẩn độ điện lượng Karl Fischer

Standard Test Method for water insulating liquids by coulometric Karl Fischer titration

3

TCVN 13131:2020

Chất lỏng cách điện – Lấy mẫu

Standard practices for sampling electrical insulating liquids

4

TCVN 13129:2020

Dầu cách điện gốc khoáng sử dụng trong thiết bị điện – Yêu cầu kỹ thuật

Standard specification for mineral insulating oil used in electrical apparatus

5

TCVN 13130:2020

Dầu cách điện gốc khoáng có điểm cháy cao – Yêu cầu kỹ thuật

Standard specification for high fire-point mineral insulating oils

6

TCVN 8084:2009

Làm việc có điện. Găng tay bằng vật liệu cách điện

Live working. Gloves of insulating material

7

TCVN 8095-212:2009

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 212: Cách điện rắn, lỏng và khí

International electrotechnical vocabulary. Chapter 212: Insulating solids, liquids and gases

8

TCVN 6338:1998

Dây điện từ bằng đồng mặt cắt chữ nhật bọc giấy cách điện

Paper covered rectangular copper wire

9

TCVN 5143:1990

Vật liệu gốm kỹ thuật điện. Phương pháp đo khối lượng riêng

Electro-technical ceramic materials. Methods for measuring density

10

TCVN 5144:1990

Vật liệu gốm kỹ thuật điện. Phương pháp xác định độ bền uốn

Electro-technical ceramic materials. Determination of bending load

11

TCVN 5171:1990

Vật liệu kỹ thuật điện bằng gốm. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật

Electro-technical ceramic materials. Classification and specifications

12

TCVN 4760:1989

Vật liệu gốm kỹ thuật điện. Phương pháp xác định giới hạn bền kéo

Electro-technical ceramics. Tensile test methods

13

TCVN 4761:1989

Vật liệu gốm kỹ thuật điện. Phương pháp xác định giới hạn bền nén

Electro-technical ceramics. Pressure test methods

14

TCVN 3664:1981

Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp xác định độ bền ẩm và độ bền nước

Solid insulating materials. Determination of moisture and water resistance

15

TCVN 3665:1981

Vật liệu cách điện và kết cấu cách điện. Phương pháp xác định gia tốc độ bền nhiệt. Các yêu cầu chung

Electrical insulating materials and insulation structures. Accelerated determination of heat resistance. General requirements

16

TCVN 3676:1981

Vật liệu dẫn điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Conductive materials. Terms and definitions

17

TCVN 3677:1981

Cái cách điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Insulators. Terms and definitions

18

TCVN 3678:1981

Nguồn bức xạ quang dùng điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical sources of optical radiation. Terms and definitions

19

TCVN 3681:1981

Vật liệu điện môi. Thuật ngữ và định nghĩa

Dielectric materials. Terms and definitions

20

TCVN 3232:1979

Vật liệu cách điện dùng cho máy điện, máy biến áp và khí cụ điện. Phân cấp chịu nhiệt

Electrical insulating materials for electric machines, transformers and apparatus. Classification of heat resistances

Tổng số trang: 2