-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8726:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định hàm lượng chất hữu cơ của đất trong phòng thí nghiệm Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of organic matter content in soil |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3676:1981Vật liệu dẫn điện. Thuật ngữ và định nghĩa Conductive materials. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||