-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3684:1981Thiết bị điện. Khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical equipments. Basic concepts. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9230-1:2020Thiết bị bảo vệ cây trồng – Thiết bị phun - Phần 1: Phương pháp thử vòi phun Equipment for crop protection – Spraying equipment - Part 1: Test methods for sprayer nozzles |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13629:2022Máy nông nghiệp – Máy kéo bốn bánh Agricultural machinery – Four-Wheel Tractor |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13691-2:2023Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 2: Móc nối khung chữ A Agricultural wheeled tractors and implements – Three-point hitch couplers – Part 2: A-frame coupler |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5372:2023Đồ gỗ nội thất – Phương pháp xác định đặc tính ngoại quan và tính chất cơ lý Wooden furniture – Method for the determination of appearance characteristics physical and mechanical properties |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8084:2009Làm việc có điện. Găng tay bằng vật liệu cách điện Live working. Gloves of insulating material |
260,000 đ | 260,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 610,000 đ |