-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3685:1981Cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm. Thuật ngữ và định nghĩa Cable, wires and cords. Terms and definitions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8084:2009Làm việc có điện. Găng tay bằng vật liệu cách điện Live working. Gloves of insulating material |
260,000 đ | 260,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 410,000 đ | ||||